Từ điển Thiều Chửu
誨 - hối
① Dạy bảo, lấy lời mà dạy gọi là hối. Như giáo hối 教誨 dạy bảo khuyên răn. ||② Lời dạy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
誨 - hối
Dạy bảo, dạy dỗ.


教誨 - giáo hối ||